- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597 PHÂN
Nhan đề: Phấn đấu, rèn luyện trở thành Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam (hỏi - đáp) /
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| PGS, TS Phạm Minh Tuấn - PHÂN |
Nhan đề
| Phấn đấu, rèn luyện trở thành Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam (hỏi - đáp) / Phạm Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Thị Hải Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;20.5 cm. |
Tóm tắt
| Gồm những câu hỏi đáp về vị trí, vai trò, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành đảng viên; về những trách nhiệm mà đảng viên phải thực hiện, về các tiêu chí đánh giá chất lượng đảng viên, những cơ sở để người muốn trở thành đảng viên phấn đấu, rèn luyện cũng như một số quy định về kết nạp Đảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách hỏi đáp |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hà Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119229-30 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20144270-2 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 40F3090D-424B-4F9F-AF3F-7B56DD4FECDA |
---|
005 | 202509051537 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045789575|c115000đ |
---|
039 | |y20250905153645|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597|bPHÂN |
---|
100 | |aPhạm Minh Tuấn|cPGS, TS|ePHÂN |
---|
245 | |aPhấn đấu, rèn luyện trở thành Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam (hỏi - đáp) /|cPhạm Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hà Giang, Nguyễn Thị Hải Anh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2023 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
520 | |aGồm những câu hỏi đáp về vị trí, vai trò, tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành đảng viên; về những trách nhiệm mà đảng viên phải thực hiện, về các tiêu chí đánh giá chất lượng đảng viên, những cơ sở để người muốn trở thành đảng viên phấn đấu, rèn luyện cũng như một số quy định về kết nạp Đảng |
---|
650 | |aSách hỏi đáp |
---|
650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
650 | |aĐảng viên |
---|
700 | |aNguyễn, Hà Giang|cThS |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hải Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119229-30 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20144270-2 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang8-2025/phandaurenluyentrothanhdangvien_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119229
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 PHÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10119230
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 PHÂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
20144270
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 PHÂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20144271
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 PHÂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
20144272
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 PHÂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|