• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 342-349 THUÂT
    Nhan đề: Thuật ngữ pháp lý trong lĩnh vực thương mại và đầu tư /

DDC 342-349
Tác giả CN TS Nguyễn Thị Dung - Chủ biên
Nhan đề Thuật ngữ pháp lý trong lĩnh vực thương mại và đầu tư / Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Trần Thị Bảo Ánh...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024
Mô tả vật lý 287 tr. ;24 cm
Tóm tắt Gồm các mục từ được sử dụng phổ biến trong các luật, bộ luật, nghị định, một số công ước quốc tế và trong khoa học pháp lý thuộc lĩnh vực pháp luật thương mại và đầu tư, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Pháp lí
Thuật ngữ chủ đề Thương mại
Thuật ngữ chủ đề Đầu tư
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Lan Anh
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Bảo Ánh
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119225-6
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20144259-61
000 00000nam#a2200000ui#4500
00146154
0022
0043BF9E0C9-B264-4B4F-8B6D-0BAC1193ACE8
005202509051452
008081223s2024 vm| vie
0091 0
020 |a9786045780428|c138000đ
039|y20250905145157|zhangptt
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a342-349|bTHUÂT
100 |aNguyễn Thị Dung|cTS|eChủ biên
245 |aThuật ngữ pháp lý trong lĩnh vực thương mại và đầu tư /|cNguyễn Thị Dung (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Trần Thị Bảo Ánh...
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024
300 |a287 tr. ;|c24 cm
520 |aGồm các mục từ được sử dụng phổ biến trong các luật, bộ luật, nghị định, một số công ước quốc tế và trong khoa học pháp lý thuộc lĩnh vực pháp luật thương mại và đầu tư, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt
650 |aPháp lí
650 |aThương mại
650 |aĐầu tư
700 |aVũ, Thị Lan Anh|cPGS, TS
700 |aTrần, Thị Bảo Ánh|cTS
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119225-6
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20144259-61
8561|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang8-2025/thuatnguphaplythuongmaivadautu_thumbimage.bmp
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 10119225 Phòng đọc mở 342-349 THUÂT Sách tham khảo 1
2 10119226 Phòng đọc mở 342-349 THUÂT Sách tham khảo 2
3 20144259 Phòng mượn tư chọn 342-349 THUÂT Sách tham khảo 3
4 20144260 Phòng mượn tư chọn 342-349 THUÂT Sách tham khảo 4
5 20144261 Phòng mượn tư chọn 342-349 THUÂT Sách tham khảo 5