DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Luật sư Trương Ngọc Liêu |
Nhan đề
| Cẩm nang Công tác hòa giải ở cơ sở |
Thông tin xuất bản
| hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ;20.5 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức pháp luật về hoà giải ở cơ sở và kỹ năng hoà giải ở cơ sở; kiến thức pháp luật cơ bản dành cho hoà giải viên ở cơ sở; những tình huống hoà giải ở cơ sở thường gặp |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hòa giải |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cấp cơ sở |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119237-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20144279-81 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46174 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15EEDCE8-71BB-483C-93AE-C710A0257A84 |
---|
005 | 202509081622 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045795651|c133000đ |
---|
039 | |a20250908162142|bhangptt|y20250908103051|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bCÂM |
---|
100 | |aTrương Ngọc Liêu|cLuật sư |
---|
245 | |aCẩm nang Công tác hòa giải ở cơ sở |
---|
260 | |ahà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức pháp luật về hoà giải ở cơ sở và kỹ năng hoà giải ở cơ sở; kiến thức pháp luật cơ bản dành cho hoà giải viên ở cơ sở; những tình huống hoà giải ở cơ sở thường gặp |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aHòa giải |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aCấp cơ sở |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119237-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20144279-81 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang8-2025/camnangcongtachoagiai_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119237
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10119238
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
20144279
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20144280
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
20144281
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào