- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 ĐIÊN
Nhan đề: Điện Biên Phủ - Nhiệm vụ bất khả thi /
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần Viết Nghĩa |
Nhan đề
| Điện Biên Phủ - Nhiệm vụ bất khả thi / Trần Viết Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 |
Mô tả vật lý
| 567 tr ;24 cm. |
Tóm tắt
| Làm rõ cuộc kháng chiến trường kỳ, gian khổ, khắc họa sáng tỏ tầm vóc thắng lợi của quân và dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược, với chiến công “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu” |
Thuật ngữ chủ đề
| Kháng chiến chống Pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến thắng Điện Biên Phủ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119235-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20144277-8 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0AC201F-01BC-4056-BEFE-6B3C8E4A14CE |
---|
005 | 202509081021 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045795682|c197000đ |
---|
039 | |y20250908102116|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bĐIÊN |
---|
100 | |aTrần Viết Nghĩa |
---|
245 | |aĐiện Biên Phủ - Nhiệm vụ bất khả thi /|cTrần Viết Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a567 tr ;|c24 cm. |
---|
520 | |aLàm rõ cuộc kháng chiến trường kỳ, gian khổ, khắc họa sáng tỏ tầm vóc thắng lợi của quân và dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược, với chiến công “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu” |
---|
650 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aChiến thắng Điện Biên Phủ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119235-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20144277-8 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang8-2025/dienbienphunhiemvubatkhathi_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119235
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10119236
|
Phòng đọc mở
|
959.7 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
20144277
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20144278
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|