DDC
| 303/304 |
Tác giả CN
| TS Nguyễn, Minh Vũ - Chủ biên |
Nhan đề
| Cục diện thế giới đến năm 2045 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những vấn đề lý luận về cục diện thế giới đương đại; đánh giá tổng quan cục diện thế giới giai đoạn 1986-2025; nhận diện, dự báo cục diện thế giới giai đoạn 2025-2045 và tác động đối với Việt Nam trên các lĩnh vực |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự báo |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Thế giới |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119231-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20144273-5 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46167 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C803FFE1-07A9-4B52-938B-0027BF36E80B |
---|
005 | 202509081000 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045777428|c158000đ |
---|
039 | |y20250908095926|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a303/304|bCUC |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Vũ|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aCục diện thế giới đến năm 2045 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những vấn đề lý luận về cục diện thế giới đương đại; đánh giá tổng quan cục diện thế giới giai đoạn 1986-2025; nhận diện, dự báo cục diện thế giới giai đoạn 2025-2045 và tác động đối với Việt Nam trên các lĩnh vực |
---|
650 | |aDự báo |
---|
650 | |aXã hội |
---|
650 | |aChính trị |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aThế giới |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119231-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20144273-5 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang8-2025/cucdienthegioidennam2045_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119231
|
Phòng đọc mở
|
303/304 CUC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10119232
|
Phòng đọc mở
|
303/304 CUC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
20144273
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 CUC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20144274
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 CUC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
20144275
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 CUC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào