- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320.6 KHOA
Nhan đề: Khoa học chính sách công /
DDC
| 320.6 |
Tác giả CN
| Dương, Xuân Ngọc |
Nhan đề
| Khoa học chính sách công / Dương Xuân Ngọc , Đỗ Đức Minh (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 326tr ;20.5cm |
Phụ chú
| Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Chính trị học |
Tóm tắt
| Đối tượng, chức năng, nhiệm vụ và phương pháp của khoa học chính sách công. Chủ thể qui trình và phân tích chính sách công, tổ chức hoàn thiện chính sách công. |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Chính sách công |
Từ khóa tự do
| Đối tượng |
Từ khóa tự do
| Chức năng |
Khoa
| Chính trị học |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200433 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103356 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(76): 30102858-931, 30150244, 30151980 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102281 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(19): 20110894-5, 20110897-913 |
thumbimage.jpg)
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5182 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5490 |
---|
005 | 202502111121 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000 |
---|
039 | |a20250211112155|bdonntl|c20250211112134|ddonntl|y20171013170920|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320.6|bKHOA |
---|
100 | |aDương, Xuân Ngọc |
---|
245 | |aKhoa học chính sách công /|cDương Xuân Ngọc , Đỗ Đức Minh (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a326tr ;|c20.5cm |
---|
500 | |aHọc viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Chính trị học |
---|
520 | |aĐối tượng, chức năng, nhiệm vụ và phương pháp của khoa học chính sách công. Chủ thể qui trình và phân tích chính sách công, tổ chức hoàn thiện chính sách công. |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aChính sách công |
---|
653 | |aĐối tượng |
---|
653 | |aChức năng |
---|
690 | |aChính trị học |
---|
700 | |aDương, Xuân Ngọc|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | |aĐỗ, Đức Minh|cThS|eĐồng chủ biên |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200433 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103356 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(76): 30102858-931, 30150244, 30151980 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102281 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(19): 20110894-5, 20110897-913 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia 29-6/khoahocchinhsachcong (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b272|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
20110894
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:26-09-2025
|
|
|
2
|
20110895
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:03-10-2025
|
|
|
3
|
20110897
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
20110898
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:06-10-2025
|
|
|
5
|
20110899
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
20110900
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:26-09-2025
|
|
|
7
|
20110901
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:29-09-2025
|
|
|
8
|
20110902
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
9
|
Hạn trả:24-09-2025
|
|
|
9
|
20110903
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
20110904
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.6 KHOA
|
Sách tham khảo
|
11
|
Hạn trả:17-02-2020
|
|
|
|
|
|
|