- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 324.2597 TAI
Nhan đề: Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho Đảng viên mới
|
DDC
| 324.2597 | |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho Đảng viên mới | |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 23 có sửa chữa, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;19 cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng | |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10 bài học trình bày những kiến thức cơ bản, cốt lõi về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; đường lối cách mạng Việt Nam; nguyên tắc tổ chức, hoạt động của Đảng và công tác xây dựng Đảng ở cơ sở; nhiệm vụ của Đảng viên trong công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng... | |
Từ khóa có kiểm soát
| Đảng Cộng sản Việt Nam | |
Từ khóa có kiểm soát
| Lí luận chính trị | |
Từ khóa tự do
| Đảng viên | |
Từ khóa tự do
| Tài liệu bồi dưỡng | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119489-90 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20144812-4 |

| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46646 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | E1CDF411-56E2-49E2-BE52-8535EE738CD7 |
|---|
| 005 | 202510310901 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045792964|c60000đ |
|---|
| 039 | |y20251031090142|zhangptt |
|---|
| 040 | |aHVBC |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a324.2597|bTAI |
|---|
| 245 | |aTài liệu bồi dưỡng lý luận chính trị dành cho Đảng viên mới |
|---|
| 250 | |aXuất bản lần thứ 23 có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2025 |
|---|
| 300 | |a283 tr. ;|c19 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu 10 bài học trình bày những kiến thức cơ bản, cốt lõi về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh; đường lối cách mạng Việt Nam; nguyên tắc tổ chức, hoạt động của Đảng và công tác xây dựng Đảng ở cơ sở; nhiệm vụ của Đảng viên trong công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng... |
|---|
| 650 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
|---|
| 650 | |aLí luận chính trị |
|---|
| 653 | |aĐảng viên |
|---|
| 653 | |aTài liệu bồi dưỡng |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119489-90 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20144812-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang10-2025/bia sach 10a/tailieuboiduongllctdanhchodangvienmoi_thumbimage.bmp |
|---|
| 890 | |a5|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10119489
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10119490
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20144812
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20144813
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
20144814
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 TAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|