- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320.5 NGUYÊN
Nhan đề: Nguyên lý công tác tư tưởng.
DDC
| 320.5 |
Tác giả CN
| PGS.TS Lương, Khắc Hiếu |
Nhan đề
| Nguyên lý công tác tư tưởng. T.2 / PGS.TS. Lương Khắc Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 310 tr ;20,5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và tuyên truyền |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề thuộc về phương pháp, hình thức,phương tiện.Sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác tư tưởng; các phương tiện truyền thông đại chúng, thiết chế, thể chế văn hóa,... |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Công tác tư tưởng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Khoa
| Tuyên truyền |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200632 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102253-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(40): 20110226-45, 20132669-88 |

|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4643 |
---|
005 | 201804241419 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |a20250211112434|bdonntl|c20180424142331|dluyenvth|y20171013170816|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320.5|bNGUYÊN |
---|
100 | |aLương, Khắc Hiếu|cPGS.TS |
---|
245 | |aNguyên lý công tác tư tưởng.|nT.2 /|cPGS.TS. Lương Khắc Hiếu |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a310 tr ;|c20,5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và tuyên truyền |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề thuộc về phương pháp, hình thức,phương tiện.Sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác tư tưởng; các phương tiện truyền thông đại chúng, thiết chế, thể chế văn hóa,... |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aCông tác tư tưởng |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
690 | |aTuyên truyền |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200632 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102253-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(40): 20110226-45, 20132669-88 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/KIPOSDATA2/AnhBia/GiaoTrinh/2008/Nguyen_Ly_Cong_Tac_Tu_Tuong_Tap_2_91.jpg |
---|
890 | |a43|b207|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
20110226
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:13-02-2025
|
|
|
2
|
20110227
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:29-09-2025
|
|
|
3
|
20110228
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20110229
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
20110230
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:29-09-2025
|
|
|
6
|
20110231
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
20110232
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
20110233
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
20110234
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
20110235
|
Phòng mượn tư chọn
|
320.5 NGUYÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:03-02-2020
|
|
|
|
|
|
|