- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 NGHIÊN
Nhan đề: Nghiên cứu dư luận xã hội /
|
DDC
| 302.2 | |
Tác giả CN
| TS Dương, Thị Thu Hương | |
Nhan đề
| Nghiên cứu dư luận xã hội / Dương Thị Thu Hương | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022 | |
Mô tả vật lý
| 290tr. ;20,5cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Xã hội học và Phát triển | |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập trung giới thiệu các kiến thức cơ bản về dư luận xã hội, đặc biệt về các phương pháp, kỹ thuật và quy trình nghiên cứu dư luận xã hội từ tiếp cận xã hội học | |
Từ khóa có kiểm soát
| Nghiên cứu | |
Từ khóa có kiểm soát
| Dư luận xã hội | |
Khoa
| Xã hội học và Phát triển | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90105472-81 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(69): 30150247-65, 30150270-319 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10117651 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20141611-30 |
thumbimage.jpg)
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 30951 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | C3DFFC58-8E5A-48AB-A6F8-317002C10ABE |
|---|
| 005 | 202501210928 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048064532|c145,000đ |
|---|
| 039 | |a20250121092836|bhangptt|c20250121092755|dhangptt|y20220930134117|zluyenvth |
|---|
| 040 | |aHVBC |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avn |
|---|
| 082 | |a302.2|bNGHIÊN |
|---|
| 100 | |aDương, Thị Thu Hương|cTS |
|---|
| 245 | |aNghiên cứu dư luận xã hội /|cDương Thị Thu Hương |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2022 |
|---|
| 300 | |a290tr. ;|c20,5cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Xã hội học và Phát triển |
|---|
| 520 | |aCuốn sách tập trung giới thiệu các kiến thức cơ bản về dư luận xã hội, đặc biệt về các phương pháp, kỹ thuật và quy trình nghiên cứu dư luận xã hội từ tiếp cận xã hội học |
|---|
| 650 | |aNghiên cứu |
|---|
| 650 | |aDư luận xã hội |
|---|
| 690 | |aXã hội học và Phát triển |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90105472-81 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(69): 30150247-65, 30150270-319 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10117651 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20141611-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach t10 2022/nghiencuuduluanxahoi (2)thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a100|b3|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10117651
|
Phòng đọc mở
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20141611
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:17-12-2025
|
|
|
|
3
|
20141612
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20141613
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
5
|
20141614
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:17-10-2024
|
|
|
|
6
|
20141615
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
7
|
20141616
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
|
8
|
20141617
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
|
9
|
20141618
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
|
10
|
20141619
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NGHIÊN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|