- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 342-349 GIAO
Nhan đề: Giáo trình Pháp luật đại cương /
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Hiển |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật đại cương / Trần Quang Hiển chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ;20,5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và Pháp luật |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức chung về nguồn gốc, bản chất, dấu hiệu, chức năng của pháp luật; bốn ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam như luật hiến pháp, luật hành chính, luật dân sự, luật hình sự và những nội dung về pháp luật phòng, chống tham nhũng trong quản lý. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Khoa
| Nhà nước và Pháp luật |
Môn học
| Pháp luật đại cương |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200210 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100860-4, 90101674-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(118): 30115380-446, 30147735, 30148278-327 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112410-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(49): 20131005-10, 20131012-24, 20139091-120 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 70D51B93-C191-4ACE-AC7A-7456F5BDBC27 |
---|
005 | 202502271418 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110758|c66000 |
---|
039 | |a20250227141839|bluyenvth|c20250215124255|ddonntl|y20180106095634|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
100 | |aTrần, Quang Hiển |
---|
245 | |aGiáo trình Pháp luật đại cương /|cTrần Quang Hiển chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2017 |
---|
300 | |a275 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và Pháp luật |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức chung về nguồn gốc, bản chất, dấu hiệu, chức năng của pháp luật; bốn ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam như luật hiến pháp, luật hành chính, luật dân sự, luật hình sự và những nội dung về pháp luật phòng, chống tham nhũng trong quản lý. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNhà nước và Pháp luật |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200210 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100860-4, 90101674-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(118): 30115380-446, 30147735, 30148278-327 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112410-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(49): 20131005-10, 20131012-24, 20139091-120 |
---|
890 | |a180|b457|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
20131005
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-02-2026
|
|
|
2
|
20131006
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:07-08-2025
|
|
|
3
|
20131007
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:02-02-2026
|
|
|
4
|
20131008
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-02-2026
|
|
|
5
|
20131009
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:26-01-2026
|
|
|
6
|
20131010
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-01-2026
|
|
|
7
|
20131012
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:22-01-2026
|
|
|
8
|
20131013
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-01-2026
|
|
|
9
|
20131014
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:14-01-2021
|
|
|
10
|
20131015
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:02-02-2026
|
|
|
|
|
|
|