- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070/070.4 NGÔN
Nhan đề: Ngôn ngữ báo chí /
|
DDC
| 070/070.4 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tri Niên | |
Nhan đề
| Ngôn ngữ báo chí / Nguyễn Tri Niên | |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 2003 | |
Mô tả vật lý
| 142tr ;19cm | |
Tóm tắt
| Đặc điểm ngôn ngữ Báo chí .Quy trình thông tin của ngôn ngữ báo chí phụ lục:Đặc điểm ngôn ngữ Báo chí Hồ chủ Tịch | |
Từ khóa tự do
| Báo chí | |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ | |
Từ khóa tự do
| Đặc điểm | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tri Niên | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200488 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100526-30, 90101062-6 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(92): 30123649-740 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100375 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(19): 20101364-77, 20101379-83 |

| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 1899 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 2054 |
|---|
| 005 | 202502162019 |
|---|
| 008 | s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c25.000đ |
|---|
| 039 | |a20250216201902|bkieutrinh|c20250216201826|dkieutrinh|y20171013170448|zajclib |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a070/070.4|bNGÔN |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Tri Niên |
|---|
| 245 | |aNgôn ngữ báo chí /|cNguyễn Tri Niên |
|---|
| 260 | |aĐồng Nai :|bNxb Đồng Nai,|c2003 |
|---|
| 300 | |a142tr ;|c19cm |
|---|
| 520 | |aĐặc điểm ngôn ngữ Báo chí .Quy trình thông tin của ngôn ngữ báo chí phụ lục:Đặc điểm ngôn ngữ Báo chí Hồ chủ Tịch |
|---|
| 653 | |aBáo chí |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ |
|---|
| 653 | |aĐặc điểm |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Tri Niên |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200488 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100526-30, 90101062-6 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(92): 30123649-740 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100375 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(19): 20101364-77, 20101379-83 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/KIPOSDATA2/AnhBia/SachThamKhao/2003/Ngon_Ngu_Bao_Chi_3029.jpg |
|---|
| 890 | |a123|b8|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
30123649
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
|
2
|
30123650
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
|
3
|
30123651
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
|
4
|
30123652
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
|
5
|
30123653
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
|
6
|
30123654
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
|
7
|
30123655
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
|
8
|
30123656
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
|
9
|
30123657
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
|
10
|
30123658
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|