- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 TRUYÊN
Nhan đề: Truyền thông - lý thuyết và kỹ năng cơ bản /
|
DDC
| 302.2 | |
Tác giả CN
| PGS,TS Nguyễn, Văn Dững | |
Nhan đề
| Truyền thông - lý thuyết và kỹ năng cơ bản / PGS,TS Nguyễn Văn Dững (chủ biên), TS Đỗ Thị Thu Hằng | |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 | |
Mô tả vật lý
| 314tr ;20.5cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp những kiến thức lý thuyết và kỹ năng truyền thông cơ bản: khái niệm, mô hình, môi trường, lịch sử truyền thông; các lý thuyết truyền thông trực tiếp, truyền thông cá nhân, truyền thông nhóm và truyền thông đại chúng; chu trình truyền thông, kế hoạch truyền thông,... | |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Truyền thông | |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thu Hằng | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200348 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100746-50, 90101604-8 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(113): 30128595-707 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101360-1 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20105779-98 |

| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 11667 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 12274 |
|---|
| 005 | 202502111137 |
|---|
| 008 | s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c52.000đ |
|---|
| 039 | |a20250211113722|bkieutrinh|c20250211113657|dkieutrinh|y20171013171730|zajclib |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a302.2|bTRUYÊN |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Văn Dững|cPGS,TS |
|---|
| 245 | |aTruyền thông - lý thuyết và kỹ năng cơ bản /|cPGS,TS Nguyễn Văn Dững (chủ biên), TS Đỗ Thị Thu Hằng |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
|---|
| 300 | |a314tr ;|c20.5cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
|---|
| 520 | |aCuốn sách cung cấp những kiến thức lý thuyết và kỹ năng truyền thông cơ bản: khái niệm, mô hình, môi trường, lịch sử truyền thông; các lý thuyết truyền thông trực tiếp, truyền thông cá nhân, truyền thông nhóm và truyền thông đại chúng; chu trình truyền thông, kế hoạch truyền thông,... |
|---|
| 653 | |aKĩ năng |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aTruyền thông |
|---|
| 653 | |aLí thuyết |
|---|
| 700 | |aĐỗ, Thị Thu Hằng|cTS |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200348 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100746-50, 90101604-8 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(113): 30128595-707 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101360-1 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20105779-98 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/KIPOSDATA2/AnhBia/SachThamKhao/2012/Truyen_Thong_Ly_Thuyet_Va_Ky_Nang_Co_Ban_22.jpg |
|---|
| 890 | |a146|b15|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
90100746
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
|
2
|
90100747
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
|
3
|
90100748
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
|
4
|
90100749
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
|
5
|
90100750
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
|
6
|
30200348
|
Kho cán bộ
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
|
7
|
30128595
|
Kho nhiều bản
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
|
8
|
30128596
|
Kho nhiều bản
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
|
9
|
30128597
|
Kho nhiều bản
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
|
10
|
30128598
|
Kho nhiều bản
|
302.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|