- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.4 NGUÔN
Nhan đề: Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước /
|
DDC
| 335.4 | |
Tác giả CN
| Ăng ghen,Ph. | |
Nhan đề
| Nguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước / Ph.Ăng ghen | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1972 | |
Mô tả vật lý
| 334tr ;19cm | |
Tóm tắt
| Về lịch sử gia đình nguyên thuỷ (Ba-cô-phen, Mác-len-nan, Moóc gan). Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước nhân có những công trình nghiên cứu của Luixơ H Mooc gan | |
Từ khóa tự do
| Chế độ tư hữu | |
Từ khóa tự do
| Ph.Ăng ghen | |
Từ khóa tự do
| Gia đình | |
Từ khóa tự do
| Nguồn gốc | |
Từ khóa tự do
| Nhà nước | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(2): 30200712, 30200719 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102820, 90102861 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(1): 30100359 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104080, 10114212 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(12): 20134019, 20134029-30, 20134049, 20134157, 20134233, 20134241, 20134252, 20134257, 20134286, 20134295, 20134331 |

| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 1094 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 1175 |
|---|
| 008 | s1972 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20171021000724|btinhtx|c20171013170338|doanhntk|y20171013170338|zajclib |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a335.4|bNGUÔN |
|---|
| 100 | |aĂng ghen,Ph. |
|---|
| 245 | |aNguồn gốc của gia đình của chế độ tư hữu và của nhà nước /|cPh.Ăng ghen |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aH. :|bSự thật,|c1972 |
|---|
| 300 | |a334tr ;|c19cm |
|---|
| 520 | |aVề lịch sử gia đình nguyên thuỷ (Ba-cô-phen, Mác-len-nan, Moóc gan). Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước nhân có những công trình nghiên cứu của Luixơ H Mooc gan |
|---|
| 653 | |aChế độ tư hữu |
|---|
| 653 | |aPh.Ăng ghen |
|---|
| 653 | |aGia đình |
|---|
| 653 | |aNguồn gốc |
|---|
| 653 | |aNhà nước |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(2): 30200712, 30200719 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102820, 90102861 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(1): 30100359 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104080, 10114212 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(12): 20134019, 20134029-30, 20134049, 20134157, 20134233, 20134241, 20134252, 20134257, 20134286, 20134295, 20134331 |
|---|
| 890 | |a19|b7|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20134157
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
|
2
|
30200719
|
Kho cán bộ
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
|
3
|
30100359
|
Kho nhiều bản
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
|
4
|
20134252
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
|
5
|
20134257
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
16
|
Hạn trả:01-12-2025
|
|
|
|
6
|
20134233
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
13
|
Hạn trả:01-12-2025
|
|
|
|
7
|
20134241
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
|
8
|
20134286
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
|
9
|
20134295
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
|
10
|
90102820
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 NGUÔN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|