- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070/070.4 BAO
Nhan đề: Báo mạng điện tử - những vấn đề cơ bản :
|
DDC
| 070/070.4 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Trường Giang | |
Nhan đề
| Báo mạng điện tử - những vấn đề cơ bản : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang | |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2010 | |
Mô tả vật lý
| 160tr ;21cm | |
Tóm tắt
| Quá trình hình thành và phát triển của internet và báo mạng điện tử; Đặc trưng cơ bản của báo mạng điện tử; Mô hình toà soạn, quy trình sản xuất thông tin, viết, trình bày nội dung và giới thiệu một số tờ báo mạng điện tử tiêu biểu ở Việt Nam. | |
Từ khóa tự do
| Báo chí | |
Từ khóa tự do
| Báo điện tử | |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo | |
Khoa
| Phát thanh - Truyền hình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trường Giang | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200286 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100056-60, 90101057-61 | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(61): 30113153-94, 30120360-78 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100181, 10100228 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102783-802 |

| |
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 10602 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 11178 |
|---|
| 005 | 202502111131 |
|---|
| 008 | s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c26.000đ |
|---|
| 039 | |a20250211113151|bkieutrinh|c20250211113112|dkieutrinh|y20171013171601|zajclib |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a070/070.4|bBAO |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Trường Giang |
|---|
| 245 | |aBáo mạng điện tử - những vấn đề cơ bản :|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Trường Giang |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị - Hành chính,|c2010 |
|---|
| 300 | |a160tr ;|c21cm |
|---|
| 520 | |aQuá trình hình thành và phát triển của internet và báo mạng điện tử; Đặc trưng cơ bản của báo mạng điện tử; Mô hình toà soạn, quy trình sản xuất thông tin, viết, trình bày nội dung và giới thiệu một số tờ báo mạng điện tử tiêu biểu ở Việt Nam. |
|---|
| 653 | |aBáo chí |
|---|
| 653 | |aBáo điện tử |
|---|
| 653 | |aSách chuyên khảo |
|---|
| 690 | |aPhát thanh - Truyền hình |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Trường Giang |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200286 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100056-60, 90101057-61 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(61): 30113153-94, 30120360-78 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100181, 10100228 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102783-802 |
|---|
| 890 | |a94|b3|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
90100056
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
|
2
|
90100057
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
|
3
|
90100058
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
|
4
|
90100059
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
26
|
Hạn trả:10-06-2022
|
|
|
|
5
|
90100060
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
|
6
|
30120360
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
76
|
|
|
|
|
7
|
30120361
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
77
|
|
|
|
|
8
|
30120362
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
78
|
|
|
|
|
9
|
30120363
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
79
|
|
|
|
|
10
|
30120364
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|