- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 001-003 TÂM
Nhan đề: Tấm gương người làm khoa học.
|
DDC
| 001-003 | |
Nhan đề
| Tấm gương người làm khoa học. Tập 8 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014 | |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ;20.5 cm. | |
Tùng thư
| Tủ sách Văn hóa Việt | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ | |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của các nhà khoa học Việt Nam trên các lĩnh vực: khoa học, công nghệ, văn hóa, nghệ thuật, giáo dục.. | |
Từ khóa có kiểm soát
| Sự nghiệp | |
Từ khóa có kiểm soát
| Nhà khoa học | |
Từ khóa có kiểm soát
| Tiểu sử | |
Từ khóa có kiểm soát
| Việt Nam | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10119508 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20144837-8 |

| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46686 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 08CBFDFF-277F-4260-8E95-0256EB019CF8 |
|---|
| 005 | 202511201108 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cSb |
|---|
| 039 | |y20251120110832|zhangptt |
|---|
| 040 | |aHVBC |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a001-003|bTÂM |
|---|
| 245 | |aTấm gương người làm khoa học.|nTập 8 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2014 |
|---|
| 300 | |a470 tr. ;|c20.5 cm. |
|---|
| 490 | |aTủ sách Văn hóa Việt |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu sơ lược về tiểu sử, sự nghiệp và những đóng góp của các nhà khoa học Việt Nam trên các lĩnh vực: khoa học, công nghệ, văn hóa, nghệ thuật, giáo dục.. |
|---|
| 650 | |aSự nghiệp |
|---|
| 650 | |aNhà khoa học |
|---|
| 650 | |aTiểu sử |
|---|
| 650 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10119508 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20144837-8 |
|---|
| 890 | |b0|c0|d0|a3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10119508
|
Phòng đọc mở
|
001-003 TÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20144837
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 TÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20144838
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 TÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|