- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342-349 LUÂT
Nhan đề: Luật Dữ liệu năm 2024
DDC
| 342-349 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật Dữ liệu năm 2024 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2025 |
Mô tả vật lý
| 47 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Dữ liệu năm 2024 gồm các quy định chung và các quy định riêng về xây dựng, phát triển, bảo vệ, quản trị, xử lý, sử dụng dữ liệu; quỹ phát triển dữ liệu quốc gia; xây dựng, phát triển Trung tâm Dữ liệu quốc gia; cơ sở dữ liệu tổng hợp quốc gia; sản phẩm, dịch vụ về dữ liệu cùng các điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dữ liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119223-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20144256-8 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46152 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 197524FE-EBAA-41B4-8A7E-2887DC8B9E84 |
---|
005 | 202509051432 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045784945|c17000đ |
---|
039 | |y20250905143232|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật Dữ liệu năm 2024 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2025 |
---|
300 | |a47 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Dữ liệu năm 2024 gồm các quy định chung và các quy định riêng về xây dựng, phát triển, bảo vệ, quản trị, xử lý, sử dụng dữ liệu; quỹ phát triển dữ liệu quốc gia; xây dựng, phát triển Trung tâm Dữ liệu quốc gia; cơ sở dữ liệu tổng hợp quốc gia; sản phẩm, dịch vụ về dữ liệu cùng các điều khoản thi hành |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật Dữ liệu |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119223-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20144256-8 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang8-2025/luatdulieunam2024_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119223
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10119224
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
20144256
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20144257
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
20144258
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|