- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342-349 LUÂT
Nhan đề: Luật Công nghệ thông tin năm 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2023)
DDC
| 342-349 |
Tác giả TT
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Nhan đề
| Luật Công nghệ thông tin năm 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2023) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn Luật công nghệ thông tin với những quy định chung và quy định về ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin, biện pháp bảo đảm ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin, giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm, các điều khoản thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Công nghệ thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119215-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20144229-31 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46129 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 015370F9-BE14-45FB-9C72-4D0A9E52EDE8 |
---|
005 | 202509031501 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045797396|c26000đ |
---|
039 | |a20250903150131|bhangptt|c20250903144222|dhangptt|y20250903144153|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | |aLuật Công nghệ thông tin năm 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2023) |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn Luật công nghệ thông tin với những quy định chung và quy định về ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin, biện pháp bảo đảm ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin, giải quyết tranh chấp và xử lý vi phạm, các điều khoản thi hành |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật Công nghệ thông tin |
---|
650 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119215-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20144229-31 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang8-2025/luatcnttnam2006_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119215
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10119216
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
20144229
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20144230
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
20144231
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|