- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 323 GIAO
Nhan đề: Giáo trình Quyền con người /
|
DDC
| 323 | |
Tác giả CN
| TS Vũ, Thị Thu Quyên - Chủ biên | |
Nhan đề
| Giáo trình Quyền con người / Vũ Thị Thu Quyên (ch.b), Trần Thị Bình, Nguyễn Thị Hải Yến... | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. | |
Phụ chú
| ĐTTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và pháp luật | |
Tóm tắt
| Hệ thống các tri thức cơ bản, quan trọng về quyền con người; Pháp luật và cơ chế quốc tế về quyền con người; Quan điểm của Đảng và pháp luật Việt Nam về quyền con người; Cơ chế bảo đảm và đối thoại, đấu tranh về quyền con người ở Việt Nam | |
Từ khóa có kiểm soát
| Quốc tế | |
Từ khóa có kiểm soát
| Giáo trình | |
Từ khóa có kiểm soát
| Việt Nam | |
Từ khóa có kiểm soát
| Quyền con người | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hải Yến | |
Tác giả(bs) CN
| Bế, Văn Niệm | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Long | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30154059-136 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119424-5 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20144709-28 |

| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46559 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B136407D-14A8-4C2D-B112-E3DF6B4BC556 |
|---|
| 005 | 202512022227 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044517759|c98000đ |
|---|
| 039 | |a20251202222712|bluyenvth|c20251024102111|dhangptt|y20251024102040|zhangptt |
|---|
| 040 | |aHVBC |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a323|bGIAO |
|---|
| 100 | |aVũ, Thị Thu Quyên|cTS|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Quyền con người /|cVũ Thị Thu Quyên (ch.b), Trần Thị Bình, Nguyễn Thị Hải Yến... |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2025 |
|---|
| 300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và pháp luật |
|---|
| 520 | |aHệ thống các tri thức cơ bản, quan trọng về quyền con người; Pháp luật và cơ chế quốc tế về quyền con người; Quan điểm của Đảng và pháp luật Việt Nam về quyền con người; Cơ chế bảo đảm và đối thoại, đấu tranh về quyền con người ở Việt Nam |
|---|
| 650 | |aQuốc tế |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 650 | |aViệt Nam |
|---|
| 650 | |aQuyền con người |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Hải Yến|cTS |
|---|
| 700 | |aBế, Văn Niệm|cThS |
|---|
| 700 | |aTrần, Thị Bình|cTS |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Duy Long|cTS |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30154059-136 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119424-5 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20144709-28 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang10-2025/bia sach 10a/gtiaotrinhquyenconnguoi_thumbimage.bmp |
|---|
| 890 | |a100|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10119424
|
Phòng đọc mở
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10119425
|
Phòng đọc mở
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20144709
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20144710
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
20144711
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
20144712
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
20144713
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
20144714
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
20144715
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
20144716
|
Phòng mượn tư chọn
|
323 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|