- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4 GIAO
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :
|
DDC
| 335.4 | |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / B.s.: Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thủy... | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;20.5 cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; hàng hoá, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư, cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam | |
Từ khóa có kiểm soát
| Kinh tế chính trị học Mác-Lênin | |
Từ khóa có kiểm soát
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Tuấn Nghĩa | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Dũng | |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Xuân Thủy | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119333-4 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20144533-50 |

| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46392 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | EFF3DB3A-441C-43FF-8195-4B7601F099AB |
|---|
| 005 | 202509300901 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045796061|c48000đ |
|---|
| 039 | |y20250930090051|zhangptt |
|---|
| 040 | |aHVBC |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a335.4|bGIAO |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị /|cB.s.: Ngô Tuấn Nghĩa, Phạm Văn Dũng, Đoàn Xuân Thủy... |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024 |
|---|
| 300 | |a291 tr. ;|c20.5 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác-Lênin; hàng hoá, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư, cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường; kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và các quan hệ lợi ích kinh tế ở Việt Nam; công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam |
|---|
| 650 | |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aNgô, Tuấn Nghĩa |
|---|
| 700 | |aPhạm, Văn Dũng |
|---|
| 700 | |aĐoàn, Xuân Thủy |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119333-4 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20144533-50 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang9-2025/giaotrinhkinhtechinhtrimaclenin_thumbimage.bmp |
|---|
| 890 | |a20|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20144535
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
2
|
20144536
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
3
|
20144537
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
4
|
20144538
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
5
|
20144539
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
6
|
20144540
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
7
|
20144541
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
8
|
20144542
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
9
|
20144543
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
10
|
20144544
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|