• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 200-299 GIAO
    Nhan đề: Giáo trình Tôn giáo học /

DDC 200-299
Tác giả CN PGS, TS Trần, Đăng Sinh
Nhan đề Giáo trình Tôn giáo học / Trần Đăng Sinh, Nguyễn Thị Thuý Hằng, Trần Thị Hà Giang
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024
Mô tả vật lý 274 tr. ;20.5 cm.
Tóm tắt Giới thiệu về đối tượng, phương pháp nghiên cứu và một số vấn đề lí luận chung về tôn giáo. Tìm hiểu về đạo Phật, đạo Kitô, đạo Islam, một số tôn giáo dân tộc và tín ngưỡng phổ biến ở Việt Nam. Trình bày nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo
Từ khóa có kiểm soát Giáo trình
Từ khóa có kiểm soát Tôn giáo học
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Hà Giang
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thúy Hằng
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119329-30
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20144497-514
000 00000nam#a2200000ui#4500
00146385
0021
00433DA475C-462A-4217-B887-99429890120B
005202509291501
008081223s2024 vm| vie
0091 0
020 |a9786045795774|c129000đ
039|y20250929150035|zhangptt
040 |aHVBC
041 |avie
044 |avm
082 |a200-299|bGIAO
100 |aTrần, Đăng Sinh|cPGS, TS
245 |aGiáo trình Tôn giáo học /|cTrần Đăng Sinh, Nguyễn Thị Thuý Hằng, Trần Thị Hà Giang
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2024
300 |a274 tr. ;|c20.5 cm.
520 |aGiới thiệu về đối tượng, phương pháp nghiên cứu và một số vấn đề lí luận chung về tôn giáo. Tìm hiểu về đạo Phật, đạo Kitô, đạo Islam, một số tôn giáo dân tộc và tín ngưỡng phổ biến ở Việt Nam. Trình bày nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo
650 |aGiáo trình
650 |aTôn giáo học
700 |aTrần, Thị Hà Giang|cTS
700 |aNguyễn Thị Thúy Hằng|cTS
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119329-30
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20144497-514
8561|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang9-2025/giaotrinhtongiaohoc_thumbimage.bmp
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 10119329 Phòng đọc mở 200-299 GIAO Giáo trình 1
2 10119330 Phòng đọc mở 200-299 GIAO Giáo trình 2
3 20144497 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 3
4 20144498 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 4
5 20144499 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 5
6 20144500 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 6
7 20144501 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 7
8 20144502 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 8
9 20144503 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 9
10 20144504 Phòng mượn tư chọn 200-299 GIAO Giáo trình 10