- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 100-140 GIAO
Nhan đề: Giáo trình Triết học :
|
DDC
| 100-140 | |
Nhan đề
| Giáo trình Triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ / B.s.: Hồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức (ch.b.), Lương Đình Hải... | |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 8 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ;20.5 cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
Tóm tắt
| Khái quát về triết học, triết học phương Đông, triết học phương Tây và tư tưởng triết học Việt Nam. Giới thiệu về sự ra đời của triết học Mác - Lênin; chủ nghĩa duy vật biện chứng; chủ nghĩa duy vật lịch sử; những biến đổi của thời đại và vai trò của triết học Mác - Lênin. Mối quan hệ giữa triết học và khoa học. Vai trò của khoa học-công nghệ trong sự phát triển xã hội | |
Từ khóa có kiểm soát
| Giáo trình | |
Từ khóa có kiểm soát
| Triết học | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Quý | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Đức | |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Đình Hải | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễ,n Tiến Dũng | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119327-8 | |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20144479-96 |

| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46383 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 0D0007B1-B9D3-428C-BCA9-5E0BE532B864 |
|---|
| 005 | 202509291454 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786045793206|c69000đ |
|---|
| 039 | |a20250929145344|bhangptt|y20250929145333|zhangptt |
|---|
| 040 | |aHVBC |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a100-140|bGIAO |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Triết học :|bDùng cho khối không chuyên ngành triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ /|cB.s.: Hồ Sĩ Quý, Phạm Văn Đức (ch.b.), Lương Đình Hải... |
|---|
| 250 | |aXuất bản lần thứ 8 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2025 |
|---|
| 300 | |a227 tr. ;|c20.5 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 520 | |aKhái quát về triết học, triết học phương Đông, triết học phương Tây và tư tưởng triết học Việt Nam. Giới thiệu về sự ra đời của triết học Mác - Lênin; chủ nghĩa duy vật biện chứng; chủ nghĩa duy vật lịch sử; những biến đổi của thời đại và vai trò của triết học Mác - Lênin. Mối quan hệ giữa triết học và khoa học. Vai trò của khoa học-công nghệ trong sự phát triển xã hội |
|---|
| 650 | |aGiáo trình |
|---|
| 650 | |aTriết học |
|---|
| 700 | |aHồ, Sĩ Quý|cGS, TS|eChủ biên |
|---|
| 700 | |aPhạm, Văn Đức|cGS, TS|eChủ biên |
|---|
| 700 | |aLương, Đình Hải|cPGS, TSKH |
|---|
| 700 | |aNguyễ,n Tiến Dũng|cPGS, TS |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119327-8 |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20144479-96 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang9-2025/giaotrinhtriethoc xuattbanlanthu8_thumbimage.bmp |
|---|
| 890 | |a20|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10119327
|
Phòng đọc mở
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10119328
|
Phòng đọc mở
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20144479
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20144480
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
20144481
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
20144482
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
20144483
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
20144484
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
20144485
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
20144486
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|