- Luận án
- Ký hiệu PL/XG: LA1-BC TÔ
Nhan đề: Tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng.
|
DDC
| LA1-BC | |
Tác giả CN
| Lương, Đông Sơn | |
Nhan đề
| Tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng.LATS Báo chí học /9320101 :Lương Đông Sơn; Người hướng dẫn KH: Đinh Thị Thúy Hằng, Vũ Tuấn Anh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Học viện Báo chí và Tuyên truyền,2024 | |
Mô tả vật lý
| 230tr. ;30cm. | |
Tóm tắt
| Luận án nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn về tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng, từ đó đề xuất định hướng, giải pháp tối ưu hóa tổ chức sản xuất nội dung truyền hình đa nền tảng tại Đài Truyền hình Việt Nam nói riêng và các đài truyền hình tại Việt Nam nói chung. | |
Từ khóa có kiểm soát
| Tổ chức sản xuất | |
Từ khóa có kiểm soát
| Truyền hình | |
Từ khóa có kiểm soát
| Nội dung | |
Từ khóa có kiểm soát
| Sáng tạo | |
Từ khóa tự do
| Đa nền tảng | |
Khoa
| Viện Báo chí - Truyền thông | |
Chuyên ngành
| Báo chí học | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn Anh | |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thúy Hằng | |
Địa chỉ
| HVBCTTKho luận án(1): 60100198 |

| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46201 |
|---|
| 002 | 41 |
|---|
| 004 | 2BBA1162-CD73-46A3-AF96-030DB7E5F831 |
|---|
| 005 | 202509110953 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cLC |
|---|
| 039 | |y20250911095338|zluyenvth |
|---|
| 040 | |aHVBC |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |aLA1-BC|bTÔ |
|---|
| 100 | |aLương, Đông Sơn |
|---|
| 245 | |aTổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng.|n9320101 :|bLATS Báo chí học /|cLương Đông Sơn; Người hướng dẫn KH: Đinh Thị Thúy Hằng, Vũ Tuấn Anh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền,|c2024 |
|---|
| 300 | |a230tr. ;|c30cm. |
|---|
| 520 | |aLuận án nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn về tổ chức sản xuất và sáng tạo nội dung truyền hình đa nền tảng, từ đó đề xuất định hướng, giải pháp tối ưu hóa tổ chức sản xuất nội dung truyền hình đa nền tảng tại Đài Truyền hình Việt Nam nói riêng và các đài truyền hình tại Việt Nam nói chung. |
|---|
| 650 | |aTổ chức sản xuất |
|---|
| 650 | |aTruyền hình |
|---|
| 650 | |aNội dung |
|---|
| 650 | |aSáng tạo |
|---|
| 653 | |aĐa nền tảng |
|---|
| 690 | |aViện Báo chí - Truyền thông |
|---|
| 691 | |aBáo chí học |
|---|
| 700 | |aVũ, Tuấn Anh|cTS|eNgười hướng dẫn |
|---|
| 700 | |aĐinh, Thị Thúy Hằng|cPGS,TS|eNgười hướng dẫn |
|---|
| 852 | |aHVBCTT|bKho luận án|j(1): 60100198 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
60100198
|
Kho luận án
|
LA1-BC TÔ
|
Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|