- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 070/070.4 CAC
Nhan đề: Các thể loại báo chí :
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Chertưchơnưi,A.A |
Nhan đề
| Các thể loại báo chí : Sách tham khảo nghiệp vụ / A.A.Chertưchơnưi; Người dịch: Đào Tấn Anh, Trần Kiều Vân |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 554tr ;19cm |
Tóm tắt
| Các yếu tố hình thành thể loại trong báo chí. Tính chất của các thể loại tin, các thể loại phân tích, đặc trưng của các thể loại chính luận - nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Thể loại |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Chính luận |
Từ khóa tự do
| Phân tích |
Từ khóa tự do
| Tính chất |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiều Vân |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(2): 30123311-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100215-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20103228-45 |

|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 713 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 770 |
---|
005 | 202504011442 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c61000đ |
---|
039 | |a20250401144247|bTrangNt|c20250209203206|dluyenvth|y20171013170307|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCAC |
---|
100 | |aChertưchơnưi,A.A |
---|
245 | |aCác thể loại báo chí :|bSách tham khảo nghiệp vụ /|cA.A.Chertưchơnưi; Người dịch: Đào Tấn Anh, Trần Kiều Vân |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2004 |
---|
300 | |a554tr ;|c19cm |
---|
520 | |aCác yếu tố hình thành thể loại trong báo chí. Tính chất của các thể loại tin, các thể loại phân tích, đặc trưng của các thể loại chính luận - nghệ thuật |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aThể loại |
---|
653 | |aSách tham khảo nghiệp vụ |
---|
653 | |aChính luận |
---|
653 | |aPhân tích |
---|
653 | |aTính chất |
---|
700 | |aĐào Tấn Anh|eNgười dịch |
---|
700 | |aTrần Kiều Vân|eNgười dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(2): 30123311-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100215-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20103228-45 |
---|
890 | |a22|b48|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
20103228
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:26-03-2025
|
|
|
2
|
20103229
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
20103230
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
20103231
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
20103232
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
20103233
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
20103234
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
20103235
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
20103236
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
20103237
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|