- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7 CAC
Nhan đề: Các di tích đền - tháp, thành - luỹ Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế :
DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Quảng |
Nhan đề
| Các di tích đền - tháp, thành - luỹ Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Quảng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 446 tr. :ảnh, bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về địa bàn và lịch sử nghiên cứu các di tích đền, tháp, thành, luỹ Champa, các di tích đền, tháp, thành, luỹ văn hoá Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và đặc điểm, mối quan hệ, giá trị của các di tích đền, tháp, thành, luỹ Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế |
Thuật ngữ chủ đề
| Di tích lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành lũy |
Thuật ngữ chủ đề
| Tháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Thừa Thiên-Huế |
Thuật ngữ chủ đề
| Quảng Trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Đền |
Thuật ngữ chủ đề
| Quảng Bình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10119148 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46065 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7A68860D-73AD-445C-B7CB-B967FFFB8D71 |
---|
005 | 202507031112 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |y20250703111212|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bCAC |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Quảng |
---|
245 | |aCác di tích đền - tháp, thành - luỹ Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế :|bSách chuyên khảo /|cNguyễn Văn Quảng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2022 |
---|
300 | |a446 tr. :|bảnh, bảng ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về địa bàn và lịch sử nghiên cứu các di tích đền, tháp, thành, luỹ Champa, các di tích đền, tháp, thành, luỹ văn hoá Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế và đặc điểm, mối quan hệ, giá trị của các di tích đền, tháp, thành, luỹ Champa ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế |
---|
650 | |aDi tích lịch sử |
---|
650 | |aThành lũy |
---|
650 | |aTháp |
---|
650 | |aThừa Thiên-Huế |
---|
650 | |aQuảng Trị |
---|
650 | |aĐền |
---|
650 | |aQuảng Bình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10119148 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119148
|
Phòng đọc mở
|
959.7 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|