- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320/320.1 NHÂT
Nhan đề: Nhật Bản trên đường cải cách /
DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Nhật Bản trên đường cải cách / B.s.: Dương Phú Hiệp, Phạm Hồng Thái (ch.b.), Ngô Xuân Bình... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;20.5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện KHXH Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á |
Tóm tắt
| Trình bày công cuộc cải cách ở Nhật Bản. Những yếu tố thúc đẩy Nhật Bản cải cách và những cải cách trong lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hoá-xã hội, những điều chỉnh trong chính sách đối ngoại và an ninh |
Thuật ngữ chủ đề
| Cải cách |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật Bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Dương Phú Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Xuân Bình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Thá |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10119144 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46063 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4385D2DD-7591-469E-B3DA-2D76BF74984B |
---|
005 | 202507031036 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000đ(Sb) |
---|
039 | |y20250703103605|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bNHÂT |
---|
245 | |aNhật Bản trên đường cải cách /|cB.s.: Dương Phú Hiệp, Phạm Hồng Thái (ch.b.), Ngô Xuân Bình... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện KHXH Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á |
---|
520 | |aTrình bày công cuộc cải cách ở Nhật Bản. Những yếu tố thúc đẩy Nhật Bản cải cách và những cải cách trong lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hoá-xã hội, những điều chỉnh trong chính sách đối ngoại và an ninh |
---|
650 | |aCải cách |
---|
650 | |aChính trị |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aNhật Bản |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aDương Phú Hiệp|cGS |
---|
700 | |aNgô Xuân Bình|cTS |
---|
700 | |aPhạm Hồng Thá|cTS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10119144 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119144
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|