- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 327 GIAO
Nhan đề: Giáo trình lịch sử ngoại giao và chính sách đối ngoại Việt Nam /
DDC
| 327 |
Tác giả CN
| TS Nguyễn, Thị Thu Hà - Chủ biên |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử ngoại giao và chính sách đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thúy (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lý luận chính trị, 2025 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ;20.5 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Khái quát, hệ thống về lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ, mềm dẻo, linh hoạt và sáng tạo của ông cha ta và Đảng, nhà nước ta. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại giao |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30153178-255 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118975-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143761-80 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 45522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4334FB66-8461-4575-9521-F6F4B7D494A6 |
---|
005 | 202503261052 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043666809|c200000đ |
---|
039 | |a20250326105238|bhangptt|y20250326103241|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thu Hà|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử ngoại giao và chính sách đối ngoại Việt Nam /|cNguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thúy (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2025 |
---|
300 | |a320 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aKhái quát, hệ thống về lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ, mềm dẻo, linh hoạt và sáng tạo của ông cha ta và Đảng, nhà nước ta. |
---|
650 | |aChính sách |
---|
650 | |aNgoại giao |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thúy|cTS|eChủ biên |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30153178-255 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118975-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143761-80 |
---|
890 | |a100|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118975
|
Phòng đọc mở
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
10118976
|
Phòng đọc mở
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
20143761
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
20143762
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
20143763
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
20143764
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
20143765
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
20143766
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
20143767
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
20143768
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|