DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Hậu |
Nhan đề
| Giáo trình Phong cách học tiếng Việt / Hà Văn Hậu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2024 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về phong cách học nói chung và phong cách học tiếng Việt nói riêng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong cách học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30153095-172 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118718-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20143255-74 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3032DCC1-27B7-4025-A874-D89AF657ED34 |
---|
005 | 202503062208 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048088489|c98000đ |
---|
039 | |a20250306220818|bluyenvth|c20241204154828|dhangptt|y20241204102523|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bGIAO |
---|
100 | |aHà, Văn Hậu |
---|
245 | |aGiáo trình Phong cách học tiếng Việt /|cHà Văn Hậu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2024 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về phong cách học nói chung và phong cách học tiếng Việt nói riêng. |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aPhong cách học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30153095-172 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118718-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20143255-74 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang 12-2024/gtphongcachhoctiengviet_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a100|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10118718
|
Phòng đọc mở
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
10118719
|
Phòng đọc mở
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
20143255
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
20143256
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
20143257
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
20143258
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
20143259
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-11-2025
|
|
|
8
|
20143260
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
20143261
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
20143262
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào