- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 NHÂP
Nhan đề: Giáo trình Nhập môn truyền thông đại chúng /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| TS Lê Thu Hà - Chủ biên |
Nhan đề
| Giáo trình Nhập môn truyền thông đại chúng / Lê Thu Hà (chủ biên); Mai Quỳnh Nam, Lê Quốc Minh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2025 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Tóm tắt
| Tài liệu nhằm trang bị cho sinh viên hiểu biết cơ bản, khái quát về truyền thông đại chúng, Phân loại truyền thông đại chúng; Quy trình sáng tạo sản phẩm truyền thông đại chúng; Yêu cầu về năng lực, phẩm chất của nguồn nhân lực truyền thông đại chúng; ; Xu hướng phát triển truyền thông đại chúng; |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông đại chúng; |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Khoa
| Báo chí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30153653-730 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10119114-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20144041-60 |

|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F10830F8-39D2-4CC3-A13A-7A48796B5127 |
---|
005 | 202507011432 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044507965|c125000đ |
---|
039 | |y20250701143206|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.2|bNHÂP |
---|
100 | |aLê Thu Hà|cTS|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Nhập môn truyền thông đại chúng /|cLê Thu Hà (chủ biên); Mai Quỳnh Nam, Lê Quốc Minh... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2025 |
---|
300 | |a242 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aTài liệu nhằm trang bị cho sinh viên hiểu biết cơ bản, khái quát về truyền thông đại chúng, Phân loại truyền thông đại chúng; Quy trình sáng tạo sản phẩm truyền thông đại chúng; Yêu cầu về năng lực, phẩm chất của nguồn nhân lực truyền thông đại chúng; ; Xu hướng phát triển truyền thông đại chúng; |
---|
650 | |aTruyền thông đại chúng; |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30153653-730 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10119114-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20144041-60 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach t7-2025/gttnhapmontruyenthongdaichung_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10119114
|
Phòng đọc mở
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
10119115
|
Phòng đọc mở
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
20144041
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
20144042
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
20144043
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
20144044
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
20144045
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
20144046
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
20144047
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
20144048
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 NHÂP
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|